Ý nghĩa và cách phát âm của 眾

Ký tự giản thể / phồn thể

眾 nét Việt

zhòng

  • Public

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to stand side by side; variant of 眾|众[zhong4];
  • : second month of a season; middle; intermediate; second amongst brothers;
  • : bầy đàn
  • : Pekingese;
  • : cân nặng