Ý nghĩa và cách phát âm của 众

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

众 nét Việt

zhòng

  • bầy đàn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to stand side by side; variant of 眾|众[zhong4];
  • : second month of a season; middle; intermediate; second amongst brothers;
  • : Pekingese;
  • : Public
  • : cân nặng

Các câu ví dụ với 众

  • 电视机前的观众朋友们,大家好。
    Diànshì jī qián de guānzhòng péngyǒumen, dàjiā hǎo.

Các từ chứa众, theo cấp độ HSK