众
眾
众 nét Việt
zhòng
- bầy đàn
zhòng
- bầy đàn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 众
-
电视机前的观众朋友们,大家好。
Diànshì jī qián de guānzhòng péngyǒumen, dàjiā hǎo.
Các từ chứa众, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 观众 (guān zhòng) : khán giả
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 群众 (qún zhòng) : quần chúng
- 众所周知 (zhòng suǒ zhōu zhī) : nổi tiếng