Ý nghĩa và cách phát âm của 睡

Ký tự giản thể / phồn thể

睡 nét Việt

shuì

  • ngủ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 睡

  • 没关系,你睡觉!
    Méiguānxì, nǐ shuìjiào!
  • 我在睡觉呢。
    Wǒ zài shuìjiào ne.
  • 我回家的时候,他在睡觉。
    Wǒ huí jiā de shíhòu, tā zài shuìjiào.
  • 儿子在睡觉呢。
    Érzi zài shuìjiào ne.
  • 睡觉前喝杯牛奶吧。
    Shuìjiào qián hē bēi niúnǎi ba.

Các từ chứa睡, theo cấp độ HSK