瞠
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            瞠 nét Việt
        
            chēng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - nhìn chằm chằm
chēng
- nhìn chằm chằm
