撑
撐
撑 nét Việt
chēng
- ủng hộ
chēng
- ủng hộ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa撑, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 支撑 (zhī chēng) : ủng hộ