Ý nghĩa và cách phát âm của 碾

Ký tự giản thể / phồn thể

碾 nét Việt

niǎn

  • stone roller
  • roller and millstone
  • to grind
  • to crush
  • to husk

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to twirl (in the fingers);
  • : to play tricks on or toy with; delicate; exquisite (Cantonese);
  • : to expel; to oust;
  • : muddy water;
  • : calm water;
  • : Chariot
  • : handcart; emperor's carriage; to transport by carriage;