Ý nghĩa và cách phát âm của 輦

Ký tự giản thể / phồn thể

輦 nét Việt

niǎn

  • Chariot

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to twirl (in the fingers);
  • : to play tricks on or toy with; delicate; exquisite (Cantonese);
  • : to expel; to oust;
  • : muddy water;
  • : calm water;
  • : stone roller; roller and millstone; to grind; to crush; to husk;
  • : handcart; emperor's carriage; to transport by carriage;