窄
窄 nét Việt
zhǎi
- hẹp
zhǎi
- hẹp
HSK cấp độ
Các từ chứa窄, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
窄 (zhǎi): hẹp
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 狭窄 (xiá zhǎi) : hẹp