Ý nghĩa và cách phát âm của 筍

Ký tự giản thể / phồn thể

筍 nét Việt

sǔn

  • Bamboo shoots

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : hư hại
  • : mortise and tenon (slot and tab forming a carpenter's joint);
  • : bamboo shoot;
  • : cross-beam for hanging bells;
  • : falcon; Taiwan pr. [zhun3];