损
損
损 nét Việt
sǔn
- hư hại
sǔn
- hư hại
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa损, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 损失 (sǔn shī) : thua
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 亏损 (kuī sǔn) : thua
- 损坏 (sǔn huài) : hư hại