Ý nghĩa và cách phát âm của 箐

Ký tự giản thể / phồn thể

箐 nét Việt

qìng

  • to draw a bamboo bow or crossbow

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : ăn mừng
  • : 𠩵
  • : (stone);
  • : chime stones, ancient percussion instrument made of stone or jade pieces hung in a row and struck as a xylophone;
  • : to use up; to exhaust; empty;