Ý nghĩa và cách phát âm của 糔

Ký tự giản thể / phồn thể

糔 nét Việt

xiǔ

  • to wash (rice etc)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : thối rữa
  • : water in which rice was boiled; slops; swill;