褎 Ký tự giản thể / phồn thể 褎 nét Việt xiù sleeve ample flowing robes Các ký tự có cách phát âm giống nhau 嗅 : bị nghẹt mũi 岫 : cave; mountain peak; 溴 : bromine (chemistry); 珛 : quickly-deteriorating jade; 琇 : (jade); 秀 : chỉ 绣 : thêu 袖 : măng xông 锈 : rỉ sét 糔 珛