糠
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            糠 nét Việt
        
            kāng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - husk
 
                
            
        
    
kāng
- husk