Ý nghĩa và cách phát âm của 糠

Ký tự giản thể / phồn thể

糠 nét Việt

kāng

  • husk

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : kang
  • : hào phóng
  • : empty space inside a building;
  • : in 閌閬|闶阆, open space in a structure;