Ý nghĩa và cách phát âm của 康

Ký tự giản thể / phồn thể

康 nét Việt

kāng

  • kang

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : hào phóng
  • : empty space inside a building;
  • : husk;
  • : in 閌閬|闶阆, open space in a structure;

Các câu ví dụ với 康

  • 爸爸的身体特别健康。
    Bàba de shēntǐ tèbié jiànkāng.
  • 为了身体健康,我每天都去运动。
    Wèile shēntǐ jiànkāng, wǒ měitiān dū qù yùndòng.

Các từ chứa康, theo cấp độ HSK