康
康 nét Việt
kāng
- kang
kāng
- kang
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 康
-
爸爸的身体特别健康。
Bàba de shēntǐ tèbié jiànkāng. -
为了身体健康,我每天都去运动。
Wèile shēntǐ jiànkāng, wǒ měitiān dū qù yùndòng.
Các từ chứa康, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 健康 (jiàn kāng) : sức khỏe