Ý nghĩa và cách phát âm của 総

Ký tự giản thể / phồn thể

総 nét Việt

zǒng

  • Japanese variant of 總|总

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : busy; hurried; despondent;
  • : toàn bộ
  • : general; in every case; to hold;