Ý nghĩa và cách phát âm của 罾

Ký tự giản thể / phồn thể

罾 nét Việt

zēng

  • large square net

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Japanese variant of 增[zeng1];
  • : tăng
  • : to detest;
  • : dwelling on top of wooden stakes;
  • : arrow with a streamer;
  • : silk fabrics;