增
增 nét Việt
zēng
- tăng
zēng
- tăng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 增
-
这几个月来,顾客的数量在不断增加。
Zhè jǐ gè yuè lái, gùkè de shùliàng zài bùduàn zēngjiā. -
今年学校的人数从 800增加到了 1000。
Jīnnián xuéxiào de rénshù cóng 800 zēngjiā dàole 1000.
Các từ chứa增, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 增加 (zēng jiā) : tăng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 递增 (dì zēng) : tăng
- 与日俱增 (yǔ rì jù zēng) : tăng lên từng ngày
- 增添 (zēng tiān) : thêm vào