Ý nghĩa và cách phát âm của 增

Ký tự giản thể / phồn thể

增 nét Việt

zēng

  • tăng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Japanese variant of 增[zeng1];
  • : to detest;
  • : dwelling on top of wooden stakes;
  • : arrow with a streamer;
  • : silk fabrics;
  • : large square net;

Các câu ví dụ với 增

  • 这几个月来,顾客的数量在不断增加。
    Zhè jǐ gè yuè lái, gùkè de shùliàng zài bùduàn zēngjiā.
  • 今年学校的人数从 800增加到了 1000。
    Jīnnián xuéxiào de rénshù cóng 800 zēngjiā dàole 1000.

Các từ chứa增, theo cấp độ HSK