翅 Ký tự giản thể / phồn thể 翅 nét Việt chì canh HSK cấp độ HSK 5 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 傺 : cản trở 叱 : mắng mỏ 啻 : ji 彳 : 彳 抶 : đánh bông 敇 : 敇 敕 : thành nội 斥 : quở trách 炽 : chi 赤 : đỏ 跮 : tát 踅 : đi dạo 饎 : 饎 饬 : 饬 鶒 : qi Các từ chứa翅, theo cấp độ HSK Danh sách từ vựng HSK 5 翅膀 (chì bǎng) : canh 尺 膀