膀
膀 nét Việt
bǎng
- bọng đái
bǎng
- bọng đái
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa膀, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 翅膀 (chì bǎng) : canh
- 肩膀 (jiān bǎng) : vai