Ý nghĩa và cách phát âm của 翩

Ký tự giản thể / phồn thể

翩 nét Việt

piān

  • to fly fast

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : một phần
  • : expression of contempt equivalent to 呸[pei1];
  • : bài viết