偏
偏 nét Việt
piān
- một phần
piān
- một phần
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa偏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 偏差 (piān chā) : lệch lạc
- 偏见 (piān jiàn) : thiên kiến
- 偏僻 (piān pì) : xa xôi
- 偏偏 (piān piān) : ngược lại