Ý nghĩa và cách phát âm của 腩

Ký tự giản thể / phồn thể

腩 nét Việt

nǎn

  • brisket
  • belly beef
  • spongy meat from cow's underside and neighboring ribs
  • see 牛腩[niu2 nan3] esp. Cantonese
  • erroneously translated as sirloin

Các ký tự có cách phát âm giống nhau