Ý nghĩa và cách phát âm của 赧

Ký tự giản thể / phồn thể

赧 nét Việt

nǎn

  • blushing with shame

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : stand in awe;
  • : brisket; belly beef; spongy meat from cow's underside and neighboring ribs; see 牛腩[niu2 nan3] esp. Cantonese; erroneously translated as sirloin;
  • : immature locusts;