Ý nghĩa và cách phát âm của 苒

Ký tự giản thể / phồn thể

苒 nét Việt

rǎn

  • luxuriant growth
  • passing (of time)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : edge of a tortoiseshell; see 冉冉[ran3 ran3];
  • : thuốc nhuộm
  • : (jade);