染
染 nét Việt
rǎn
- thuốc nhuộm
rǎn
- thuốc nhuộm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 染
-
现在环境污染越来越严重。
Xiànzài huánjìng wūrǎn yuè lái yuè yánzhòng.
Các từ chứa染, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 污染 (wū rǎn) : sự ô nhiễm
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 传染 (chuán rǎn) : sự nhiễm trùng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 感染 (gǎn rǎn) : sự nhiễm trùng
-
染 (rǎn): thuốc nhuộm