Ý nghĩa và cách phát âm của 染

Ký tự giản thể / phồn thể

染 nét Việt

rǎn

  • thuốc nhuộm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : edge of a tortoiseshell; see 冉冉[ran3 ran3];
  • : (jade);
  • : luxuriant growth; passing (of time);

Các câu ví dụ với 染

  • 现在环境污染越来越严重。
    Xiànzài huánjìng wūrǎn yuè lái yuè yánzhòng.

Các từ chứa染, theo cấp độ HSK