Ý nghĩa và cách phát âm của 莎

Ký tự giản thể / phồn thể

莎 nét Việt

shā

  • katydid (family Tettigoniidae)
  • phonetic 'sha' used in transliteration

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : phanh
  • : giết chết
  • : Zanthoxylum ailanthoides;
  • : kill
  • : cát
  • : to terminate; to cut short; to squeeze; to tighten; to reduce; extremely;
  • : cholera;
  • : sand; gravel; granule;
  • : cotton yarn; muslin;
  • : Buddhist monk's robe;
  • : spear; to cripple (literary);
  • : shark family, including some rays and skates;
  • : shark;