Ý nghĩa và cách phát âm của 沙

Ký tự giản thể / phồn thể

沙 nét Việt

shā

  • cát

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : phanh
  • : giết chết
  • : Zanthoxylum ailanthoides;
  • : kill
  • : to terminate; to cut short; to squeeze; to tighten; to reduce; extremely;
  • : cholera;
  • : sand; gravel; granule;
  • : cotton yarn; muslin;
  • : katydid (family Tettigoniidae); phonetic 'sha' used in transliteration;
  • : Buddhist monk's robe;
  • : spear; to cripple (literary);
  • : shark family, including some rays and skates;
  • : shark;

Các câu ví dụ với 沙

  • 请在沙发上坐一会儿,我去给您倒杯茶。
    Qǐng zài shāfā shàng zuò yīhuǐ'er, wǒ qù gěi nín dào bēi chá.

Các từ chứa沙, theo cấp độ HSK