沙
沙 nét Việt
shā
- cát
shā
- cát
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 刹 : phanh
- 杀 : giết chết
- 樧 : Zanthoxylum ailanthoides;
- 殺 : kill
- 煞 : to terminate; to cut short; to squeeze; to tighten; to reduce; extremely;
- 痧 : cholera;
- 砂 : sand; gravel; granule;
- 纱 : cotton yarn; muslin;
- 莎 : katydid (family Tettigoniidae); phonetic 'sha' used in transliteration;
- 裟 : Buddhist monk's robe;
- 铩 : spear; to cripple (literary);
- 魦 : shark family, including some rays and skates;
- 鲨 : shark;
Các câu ví dụ với 沙
-
请在沙发上坐一会儿,我去给您倒杯茶。
Qǐng zài shāfā shàng zuò yīhuǐ'er, wǒ qù gěi nín dào bēi chá.
Các từ chứa沙, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 沙发 (shā fā) : ghế sô pha
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 沙漠 (shā mò) : sa mạc
- 沙滩 (shā tān) : bờ biển