萩 Ký tự giản thể / phồn thể 萩 nét Việt qiū Lespedeza bicolor Các ký tự có cách phát âm giống nhau 丘 : gò đất 恘 : meaning uncertain, related to 戾[li4], to violate; 楸 : Catalpa; Mallotus japonicus; 秋 : mùa thu 蚯 : earthworm; 邱 : mound; 鞧 : crupper; leather strap; (dialect) to draw back; to shrink; 鳅 : loach; 鳅 蚯