丘
丘 nét Việt
qiū
- gò đất
qiū
- gò đất
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa丘, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 丘陵 (qiū líng) : đồi núi