Ý nghĩa và cách phát âm của 葵

Ký tự giản thể / phồn thể

葵 nét Việt

kuí

  • sunflower

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : one-legged mountain demon of Chinese mythology; Chinese mythical figure who invented music and dancing; Chinese rain god; surname Kui;
  • : crotch; 15th of the 28th constellations of Chinese astronomy;
  • : a lance;
  • : consider; estimate;
  • : in opposition to; separated from;
  • : separated; stare;
  • : crossroads; thoroughfare;
  • : place name;
  • : cheekbone; protrude;
  • : cheekbone; crossroads; high;
  • : (of a horse) powerful; strong;
  • : chief; head; outstanding; exceptional; stalwart;
  • 𢌳 : 昫