刲 Ký tự giản thể / phồn thể 刲 nét Việt kuī cut open and clean Các ký tự có cách phát âm giống nhau 亏 : thiếu hụt hoặc khuyết 岿 : high and mighty (of mountain); hilly; 悝 : to laugh at; 盔 : helmet; 窥 : to peep; to pry into; 盔 葵