Ý nghĩa và cách phát âm của 蒐

Ký tự giản thể / phồn thể

蒐 nét Việt

sōu

  • madder (Rubia cordifolia)
  • to hunt for
  • to gather
  • to collect

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (onom.) whooshing; swishing; rustle of skirts;
  • : to search; be concealed;
  • : Japanese variant of 搜[sou1];
  • : tìm kiếm
  • : to urinate;
  • : dog (dial.); to hunt;
  • : tàu
  • : earwig 蠼螋;
  • : to engrave (metal of wood);
  • : to blow (as of wind); sound of wind; sough;
  • : rancid; soured (as food);