Ý nghĩa và cách phát âm của 馊

Ký tự đơn giản
餿
Nhân vật truyền thống

馊 nét Việt

sōu

  • rancid
  • soured (as food)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (onom.) whooshing; swishing; rustle of skirts;
  • : to search; be concealed;
  • : Japanese variant of 搜[sou1];
  • : tìm kiếm
  • : to urinate;
  • : dog (dial.); to hunt;
  • : tàu
  • : madder (Rubia cordifolia); to hunt for; to gather; to collect;
  • : earwig 蠼螋;
  • : to engrave (metal of wood);
  • : to blow (as of wind); sound of wind; sough;