蒗 Ký tự giản thể / phồn thể 蒗 nét Việt làng (herb) place name Các ký tự có cách phát âm giống nhau 埌 : wasteland; wild; 崀 : used in place names; 浪 : làn sóng 莨 : Scopalia japonica maxin; 莨 醪