Ý nghĩa và cách phát âm của 醪

Ký tự giản thể / phồn thể

醪 nét Việt

láo

  • wine or liquor with sediment

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : lao động
  • : Japanese variant of 勞|劳;
  • : nói nhảm
  • : name of a mountain in Shandong;
  • : nhà tù
  • : tuberculosis;
  • : lawrencium (chemistry);