Ý nghĩa và cách phát âm của 蕾

Ký tự giản thể / phồn thể

蕾 nét Việt

lěi

  • chồi non

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to injure; puppet;
  • : lazy; tired out, worn fatigued;
  • : 㗊
  • : rampart; base (in baseball); to build with stones, bricks etc;
  • : Japanese variant of 壘|垒;
  • : mountain-climbing shoes;
  • : lumpy; rock pile; uneven; fig. sincere; open and honest;
  • : a heap of stones; boulders;
  • : plow;
  • : bud; creeper; bramble;
  • : to eulogize the dead; eulogy;
  • : flying squirrel;

Các từ chứa蕾, theo cấp độ HSK