Ý nghĩa và cách phát âm của 薸

Ký tự giản thể / phồn thể

薸 nét Việt

piāo

  • duckweed

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to rob; swift; nimble; Taiwan pr. [piao4];
  • : fast; speedy;
  • : nest of eggs of mantis;
  • : với cơn gió