飘
飄
飘 nét Việt
piāo
- với cơn gió
piāo
- với cơn gió
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa飘, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
飘 (piāo): với cơn gió
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 飘扬 (piāo yáng) : chớp cánh