Ý nghĩa và cách phát âm của 蚋

Ký tự giản thể / phồn thể

蚋 nét Việt

ruì

(mosquito)
  • Simulia lugubris
  • blackfly

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : tenon; tool handle; wedge;
  • : river-bend;
  • : lucky; auspicious; propitious; rayl (acoustical unit);
  • : astute; perspicacious; farsighted;
  • : small;
  • : Japanese variant of 銳|锐;
  • : nhọn