锐
銳
锐 nét Việt
ruì
- nhọn
ruì
- nhọn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa锐, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 尖锐 (jiān ruì) : nhọn
- 敏锐 (mǐn ruì) : sắc sảo