Ý nghĩa và cách phát âm của 锐

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

锐 nét Việt

ruì

  • nhọn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : tenon; tool handle; wedge;
  • : river-bend;
  • : lucky; auspicious; propitious; rayl (acoustical unit);
  • : astute; perspicacious; farsighted;
  • : small;
  • : (mosquito); Simulia lugubris; blackfly;
  • : Japanese variant of 銳|锐;

Các từ chứa锐, theo cấp độ HSK