Ý nghĩa và cách phát âm của 蚺

Ký tự giản thể / phồn thể

蚺 nét Việt

rán

  • boa

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : tất nhiên
  • : đốt cháy
  • : dog meat; old variant of 然[ran2];
  • : a caterpillar;
  • : beard; whiskers;