蚺 Ký tự giản thể / phồn thể 蚺 nét Việt rán boa Các ký tự có cách phát âm giống nhau 然 : tất nhiên 燃 : đốt cháy 肰 : dog meat; old variant of 然[ran2]; 蛅 : a caterpillar; 髯 : beard; whiskers; 肰 髯