Ý nghĩa và cách phát âm của 然

Ký tự giản thể / phồn thể

然 nét Việt

rán

  • tất nhiên

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 然

  • 虽然……但下雨了,虽然……但我们还是想去看电影。
    Suīrán……dàn xià yǔle, suīrán……dàn wǒmen háishì xiǎng qù kàn diànyǐng.
  • 你生病了,我当然要来看看你。
    Nǐ shēngbìngle, wǒ dāngrán yào lái kàn kàn nǐ.
  • 我要先写完作业,然后再看电视。
    Wǒ yào xiān xiě wán zuòyè, ránhòu zài kàn diànshì.
  • 他突然站了起来。
    Tā túrán zhànle qǐlái.
  • 小狗突然跑了出来。
    Xiǎo gǒu túrán pǎole chūlái.

Các từ chứa然, theo cấp độ HSK