Ý nghĩa và cách phát âm của 蜡

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

蜡 nét Việt

  • sáp

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to destroy; to rip; to tear open;
  • : to plant trees (old);
  • : scabies; scald-head;
  • : 12th lunar month; preserved (meat, fish etc);
  • : Japanese variant of 蠟|蜡[la4];
  • : nóng bức
  • : solder; tin;
  • : bald; scabby;

Các từ chứa蜡, theo cấp độ HSK