Ý nghĩa và cách phát âm của 蠲

Ký tự giản thể / phồn thể

蠲 nét Việt

juān

  • to deduct
  • to show
  • bright and clean
  • glow-worm
  • galleyworm
  • millipede

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : beautiful; graceful;
  • : angry; sad;
  • : quyên góp
  • : to reduce; to exploit;
  • : brook; to select;
  • : fleece; extort; reduce;
  • : to engrave (on wood or stone); to inscribe;
  • : cuckoo;