Ý nghĩa và cách phát âm của 鹃

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

鹃 nét Việt

juān

  • cuckoo

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : beautiful; graceful;
  • : angry; sad;
  • : quyên góp
  • : to reduce; to exploit;
  • : brook; to select;
  • : fleece; extort; reduce;
  • : to deduct; to show; bright and clean; glow-worm; galleyworm; millipede;
  • : to engrave (on wood or stone); to inscribe;