袢 Ký tự giản thể / phồn thể 袢 nét Việt pàn robe Các ký tự có cách phát âm giống nhau 判 : thẩm phán 叛 : nổi loạn 拚 : to disregard; to reject; 泮 : (literary) to melt; to dissolve; 畔 : ngân hàng 盼 : mong 襻 : loop; belt; band; to tie together; to stitch together; 詊 : pleasing; clever talk; 頖 : disperse; 拚 詊