Ý nghĩa và cách phát âm của 判

Ký tự giản thể / phồn thể

判 nét Việt

pàn

  • thẩm phán

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : nổi loạn
  • : to disregard; to reject;
  • : (literary) to melt; to dissolve;
  • : ngân hàng
  • : mong
  • : robe;
  • : loop; belt; band; to tie together; to stitch together;
  • : pleasing; clever talk;
  • : disperse;

Các câu ví dụ với 判

  • 你的判断完全正确。
    Nǐ de pànduàn wánquán zhèngquè.

Các từ chứa判, theo cấp độ HSK