判
判 nét Việt
pàn
- thẩm phán
pàn
- thẩm phán
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 判
-
你的判断完全正确。
Nǐ de pànduàn wánquán zhèngquè.
Các từ chứa判, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 判断 (pàn duàn) : sự phán xét
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 谈判 (tán pàn) : đàm phán
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 裁判 (cái pàn) : trọng tài
- 判决 (pàn jué) : sự phán xét
- 批判 (pī pàn) : sự chỉ trích
- 审判 (shěn pàn) : thử nghiệm