裲 Ký tự giản thể / phồn thể 裲 nét Việt liǎng waistcoat Các ký tự có cách phát âm giống nhau 両 : Japanese variant of 兩|两; 两 : hai 兩 : Two 唡 : ounce (British imperial system) (old); 魉 : sprite; fairy; 踉 魉