裹
裹 nét Việt
guǒ
- bọc lại
guǒ
- bọc lại
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa裹, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 包裹 (bāo guǒ) : gói hàng